máy giặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: máy giặt+ noun
- washer ; washing-machine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "máy giặt"
- Những từ có chứa "máy giặt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 787